Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ playroom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpleɪ.ruːm/

🔈Phát âm Anh: /ˈpleɪ.ruːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng chơi, phòng để trẻ em chơi
        Contoh: The children spend most of their time in the playroom. (Anak-anak dành phần lớn thời gian của họ trong phòng chơi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'play' (chơi) kết hợp với 'room' (phòng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian vui vẻ và năng động, nơi trẻ em tập trung để chơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: game room, recreation room

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clean up the playroom (dọn dẹp phòng chơi)
  • set up the playroom (lắp đặt phòng chơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They have a large playroom for their kids. (Họ có một phòng chơi rộng cho con cái của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a big house, there was a magical playroom where all the children's toys came to life. Every day after school, the children would rush to the playroom to play with their living toys, creating endless adventures. The playroom was a place of joy and laughter, where every child's dream could come true.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi nhà lớn, có một phòng chơi kỳ diệu nơi mà tất cả đồ chơi của trẻ em sống động. Mỗi ngày sau khi tan học, các cháu sẽ vội vã đến phòng chơi để chơi với những đồ chơi sống động của mình, tạo ra những cuộc phiêu lưu vô tận. Phòng chơi là nơi của niềm vui và tiếng cười, nơi mà mọi giấc mơ của trẻ em có thể trở thành sự thật.