Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ playwright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpleɪ.raɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpleɪ.raɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sáng tác kịch bản, nhà văn kịch
        Contoh: Shakespeare was a famous playwright. (Shakespeare là một nhà văn kịch nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'play' (ván đấu) và 'wright' (người chế tác), kết hợp để chỉ người sáng tác kịch bản.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tác phẩm kịch nổi tiếng như của Shakespeare để nhớ được ý nghĩa của từ 'playwright'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dramatist, scriptwriter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: audience, spectator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • famous playwright (nhà văn kịch nổi tiếng)
  • playwright's masterpiece (tác phẩm đỉnh cao của nhà văn kịch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The playwright received an award for his new play. (Nhà văn kịch đã nhận được giải thưởng cho vở kịch mới của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a playwright who wrote many famous plays. People from all over the world came to see his works, and he became known as the greatest playwright of his time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn kịch viết nhiều vở kịch nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem các tác phẩm của ông, và ông được biết đến là nhà văn kịch vĩ đại nhất thời của mình.