Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plaza, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplæzə/

🔈Phát âm Anh: /ˈplɑːzə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khu mua sắm trống trải, quảng trường
        Contoh: We met at the city plaza. (Kita bertemu di alun-alun kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'plaza', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'platea' nghĩa là 'đường phố'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi đông người, có nhiều cửa hàng và hoạt động, tạo nên một không gian sống động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mall, square, arcade

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shopping plaza (khu mua sắm)
  • town plaza (quảng trường thị trấn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new plaza is always crowded. (Alun-alun baru selalu ramai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling city, there was a famous plaza known for its vibrant markets and lively events. People from all around would gather here to shop, eat, and enjoy the festive atmosphere. It was a place where memories were made and stories were shared.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố ấm áp, có một quảng trường nổi tiếng vì các chợ sầm uất và các sự kiện sôi động. Mọi người từ khắp nơi tụ họp đây để mua sắm, ăn uống và thưởng thức không khí lên tiếng. Đó là nơi tạo ra những kỷ niệm và chia sẻ những câu chuyện.