Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pliː/

🔈Phát âm Anh: /pliː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời cầu xin, lời kêu cứu
        Contoh: The criminal's plea for mercy was ignored. (Lời cầu xin nhân danh nhân ái của tên tội phạm bị bỏ qua.)
  • động từ (v.):cầu xin, kêu cứu
        Contoh: He pleaded with the judge for a lighter sentence. (Anh ta cầu xin thẩm phán cho án phạt nhẹ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'placitum', có nghĩa là 'điều đã được đồng ý', từ 'placere' nghĩa là 'thích, đồng ý'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống trong phiên tòa, một người phải nói lên lời cầu xin hoặc lời kêu cứu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: appeal, request, petition
  • động từ: beg, implore, entreat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: command, order
  • động từ: demand, order

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plea bargain (thương lượng trách nhiệm)
  • not guilty plea (lời khai vô tội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The defendant entered a plea of not guilty. (Bị cáo nộp một lời khai vô tội.)
  • động từ: She pleaded not guilty to the charges. (Cô ấy khai vô tội đối với các cáo buộc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was accused of a crime he didn't commit. In court, he made a heartfelt plea for justice, explaining his innocence. The jury listened carefully and eventually found him not guilty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị buộc tội một tội mà anh ta không hề phạm. Tại phiên tòa, anh ta đã thổ lộ lời cầu xin chân thành về công lý, lý giải sự vô tội của mình. Ban giám khảo lắng nghe kỹ lưỡng và cuối cùng đã tuyên bố anh ta vô tội.