Nghĩa tiếng Việt của từ plead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pliːd/
🔈Phát âm Anh: /pliːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):yêu cầu, kêu cầu, tranh cãi
Contoh: He pleaded for mercy. (Anh ấy kêu cầu sự thương xót.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'placitum', có nghĩa là 'đề nghị', qua tiếng Old French 'plaidier', dẫn đến từ 'plead'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, một người phát biểu mạnh mẽ để tranh cãi hoặc cầu xin cho bị can.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: beg, appeal, argue
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, reject
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plead for mercy (cầu xin sự thương xót)
- plead the fifth (từ chối trả lời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The defendant pleaded not guilty. (Bị cáo khai không tội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a courtroom, a man named John had to plead his case. He pleaded not guilty with a strong voice, hoping for justice. The judge listened carefully, and the jury considered his plea.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong tòa án, một người đàn ông tên John phải tranh cãi vụ án của mình. Anh ta khai không tội với giọng nói mạnh mẽ, hy vọng được công bằng. Thẩm phán lắng nghe cẩn thận, và ban trưởng giới xem xét lời cầu của anh ta.