Nghĩa tiếng Việt của từ pleasant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplɛz.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈplez.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ chịu, thoải mái, thích hợp
Contoh: We had a pleasant evening at the beach. (Kita menghabiskan malam yang menyenangkan di pantai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plaisant', từ 'plaisir' nghĩa là 'hài lòng', có liên quan đến từ 'please'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngồi dưới cây, gió mát, ánh nắng vàng, tất cả đều làm cho bạn cảm thấy dễ chịu và thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: enjoyable, agreeable, delightful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unpleasant, disagreeable, uncomfortable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a pleasant surprise (một sự ngạc nhiên dễ chịu)
- pleasant company (đồng hành thoải mái)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The weather is pleasant today. (Cuộc sống hôm nay rất dễ chịu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pleasant day where everyone felt happy and content. The sun was shining, the birds were singing, and people were enjoying their time outdoors. It was a day that everyone wished would never end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngày rất dễ chịu khi mọi người cảm thấy hạnh phúc và hài lòng. Mặt trời đang chiếu sáng, chim đang hót, và mọi người đang tận hưởng thời gian của họ ở ngoài trời. Đó là một ngày mà mọi người ước gì sẽ không bao giờ kết thúc.