Nghĩa tiếng Việt của từ pleasantly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplɛz.ənt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈplez.ənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách dễ chịu, thưởng thức
Contoh: She smiled pleasantly at everyone. (Dia tersenyum dengan menyenangkan kepada semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'pleasant' (dễ chịu, thích thú), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'pleasantly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian thoáng mát, có tiếng chim hót và mọi người đều tươi cười, đó là cảm giác 'pleasantly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: agreeably, enjoyably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: unpleasantly, annoyingly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pleasantly surprised (ngạc nhiên một cách dễ chịu)
- pleasantly warm (ấm áp một cách dễ chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The weather was pleasantly cool. (Cuộc sống đã trở nên mát mẻ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a park that was always pleasantly inviting. People would come here to enjoy the pleasantly warm sun and the pleasantly cool breeze. It was a place where everyone felt pleasantly at ease.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công viên luôn dễ chịu và mời gọi. Mọi người đến đây để thưởng thức ánh nắng ấm áp và gió mát mẻ. Đó là nơi mà mọi người cảm thấy thoải mái và dễ chịu.