Nghĩa tiếng Việt của từ please, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pliz/
🔈Phát âm Anh: /pliːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xin, yêu cầu
Contoh: Please pass me the salt. (Tolong beri saya garam.) - phó từ (adv.):làm ơn, xin vui lòng
Contoh: Could you please help me? (Bisakah Anda membantu saya?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plaisir', có nghĩa là 'hài lòng', từ tiếng Latin 'placere', có nghĩa là 'hài lòng, được thích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn yêu cầu ai đó làm việc gì đó và họ hài lòng làm theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: request, ask
- phó từ: kindly, if you please
Từ trái nghĩa:
- động từ: command, order
- phó từ: demand, insist
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as you please (theo ý bạn)
- if you please (xin vui lòng)
- please yourself (tự do làm theo ý mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Please come in. (Tolong masuk.)
- phó từ: Please be quiet. (Tolong diam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a polite little boy who always said 'please' when he asked for things. One day, he went to a magical candy shop and said, 'Please, may I have some candy?' The shopkeeper was so pleased with his manners that he gave the boy extra candy. From that day on, the boy knew the power of saying 'please'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất lịch sự, luôn nói 'please' khi cậu yêu cầu điều gì đó. Một ngày, cậu đến một cửa hàng kẹo ma thuật và nói, 'Làm ơn, cho tôi mua một ít kẹo được không?' Ông chủ cửa hàng rất hài lòng với việc cậu bé có lời như vậy nên đã cho cậu nhiều kẹo hơn. Từ ngày đó, cậu bé biết được sức mạnh của việc nói 'please'.