Nghĩa tiếng Việt của từ pleased, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pliːzd/
🔈Phát âm Anh: /pliːzd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hài lòng, vui mừng
Contoh: She was very pleased with her exam results. (Dia sangat puas dengan hasil ujiannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'plesed', là dạng quá khứ phân từ của từ 'please' (làm hài lòng), có nguồn gốc từ tiếng Latin 'placere' (hài lòng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khuôn mặt mỉm cười và đôi mắt sáng lên của một người khi họ cảm thấy hài lòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- satisfied, content, happy
Từ trái nghĩa:
- unhappy, displeased, dissatisfied
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- very pleased (rất hài lòng)
- pleased to meet you (hài lòng được gặp bạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- She looked pleased after winning the competition. (Cô ấy có vẻ hài lòng sau khi thắng cuộc thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl named Lily who was always pleased with her life. She loved her family, her friends, and her school. One day, she won a big prize at school, and she was so pleased that she couldn't stop smiling. Everyone around her could see how pleased she was, and it made them happy too.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily luôn hài lòng với cuộc sống của mình. Cô yêu gia đình, bạn bè và trường học của mình. Một ngày nọ, cô giành được một giải thưởng lớn ở trường, và cô hài lòng đến mức không thể ngừng cười. Mọi người xung quanh đều thấy cô hài lòng như thế, và nó cũng làm họ hạnh phúc.