Nghĩa tiếng Việt của từ pleasing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpliː.zɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpliː.zɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thích hợp, dễ chịu, làm hài lòng
Contoh: She has a pleasing personality. (Dia memiliki kepribadian yang menyenangkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'please', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'placere' nghĩa là 'thích', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vườn đầy hoa, một nơi rất 'pleasing' với mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: enjoyable, delightful, satisfying
Từ trái nghĩa:
- tính từ: displeasing, unpleasant, unsatisfying
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pleasing to the eye (thích hợp với mắt)
- pleasing in nature (dễ chịu về bản chất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The music was pleasing to the ear. (Musik itu menyenangkan untuk didengar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a garden that was known for its pleasing beauty. Every visitor who entered felt a sense of joy and contentment. The flowers were pleasing to the eye, and the scent was pleasing to the nose. It was a place where everyone felt happy and at peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn nổi tiếng với vẻ đẹp dễ chịu của nó. Mọi người ghé thăm đều cảm thấy niềm vui và hài lòng. Những bông hoa thích hợp với mắt, và mùi thơm thích hợp với mũi. Đó là một nơi mà mọi người cảm thấy hạnh phúc và yên bình.