Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pledge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /plɛdʒ/

🔈Phát âm Anh: /plɛdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời hứa, cam kết
        Contoh: He made a pledge to help the poor. (Dia đã thực hiện một lời hứa để giúp đỡ người nghèo.)
  • động từ (v.):hứa, cam kết
        Contoh: She pledged her support to the campaign. (Cô ấy hứa sẽ hỗ trợ chiến dịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plebiscitum', có nghĩa là 'quyết định bằng cách bầu chọn', từ 'plebis' (dân chúng) và 'scitum' (quyết định).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cam kết hoặc hứa hẹn trong các sự kiện quan trọng như kết hôn hoặc cam kết từ thiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: promise, vow
  • động từ: promise, vow

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: betrayal, breach
  • động từ: betray, break

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under pledge (dưới lời hứa)
  • pledge allegiance (thề trung thành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The organization made a pledge to reduce pollution. (Tổ chức đã thực hiện một lời hứa để giảm thiểu ô nhiễm.)
  • động từ: He pledged to finish the project on time. (Anh ta hứa sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who made a pledge to his community to build a new school. He worked tirelessly, and his efforts were rewarded when the school was completed, fulfilling his pledge. (Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên đã hứa với cộng đồng của mình là xây dựng một trường học mới. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, và nỗ lực của anh ta được đền đáp khi trường được hoàn thành, thực hiện lời hứa của anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên đã hứa với cộng đồng của mình là xây dựng một trường học mới. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, và nỗ lực của anh ta được đền đáp khi trường được hoàn thành, thực hiện lời hứa của anh ta.