Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plenitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplɛnɪˌtjud/

🔈Phát âm Anh: /ˈplɛnɪˌtjuːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự dư thừa, sự dồi dào
        Contoh: The plenitude of food at the party was impressive. (Kebanyakan makanan di pesta itu mengesankan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plenitudo', từ 'plenus' nghĩa là 'đầy đủ', kết hợp với hậu tố '-tude'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc có nhiều món ăn và đồ uống, thể hiện sự dồi dào và dư thừa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: abundance, plenty, richness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: scarcity, shortage, deficiency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in plenitude (trong sự dồi dào)
  • a plenitude of (một lượng lớn của)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The plenitude of natural resources in the country is remarkable. (Kebanyakan sumber daya alam di negara itu luar biasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of plenitude, there was a festival where people celebrated the abundance of their harvest. The streets were filled with stalls offering a variety of foods and goods, showcasing the richness of their land. Everyone enjoyed the festivities, grateful for the plenitude they experienced.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất có sự dồi dào, có một lễ hội nơi mọi người kỷ niệm sự dồi dào của mùa màng. Đường phố đầy những quầy bán đồ ăn và hàng hóa đa dạng, thể hiện sự giàu có của vùng đất này. Mọi người tham gia vui vẻ, biết ơn vì sự dồi dào mà họ đã trải nghiệm.