Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plenteous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplɛn.t̬i.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈplɛn.ti.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhiều, dồi dào
        Contoh: The land was plenteous with crops. (Dataran itu kaya dengan tanaman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plentus' nghĩa là 'nhiều', kết hợp với hậu tố '-eous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất trù phú với nhiều loại cây trồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • abundant, plentiful, copious

Từ trái nghĩa:

  • scarce, insufficient, meager

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plenteous harvest (mùa màng dồi dào)
  • plenteous resources (nguồn tài nguyên phong phú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The river is plenteous with fish. (Sungai itu kaya dengan ikan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a village, the harvest was always plenteous, providing enough food for everyone. One year, the villagers decided to share their plenteous harvest with a neighboring village that had faced a drought.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng, mùa màng luôn dồi dào, cung cấp đủ thức ăn cho mọi người. Một năm, dân làng quyết định chia sẻ mùa màng dồi dào của họ cho một làng lân cận đã phải đối mặt với hạn hán.