Nghĩa tiếng Việt của từ plentifully, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplɛn.tɪ.fəl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈplɛn.tɪ.fəl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nhiều, dồi dào
Contoh: The flowers grew plentifully in the garden. (Bunga tumbuh dengan cukup di kebun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plentiful', từ 'plenty' kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kho báu chứa đầy vàng và bạc, đại diện cho sự dồi dào của các tài nguyên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: abundantly, richly, generously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: sparingly, meagerly, inadequately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plentifully supplied (được cung cấp dồi dào)
- plentifully endowed (được ban phú quý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The forest is plentifully supplied with rain. (Rimbunan itu diberi banyak hujan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a land where resources were plentifully available, the people lived happily and without want. They shared their wealth generously, ensuring that everyone had enough.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ở một vùng đất mà các nguồn tài nguyên được cung cấp dồi dào, người dân sống hạnh phúc và không cần phải muốn gì thêm. Họ chia sẻ sự giàu có một cách rộng lượng, đảm bảo mọi người đều có đủ.