Nghĩa tiếng Việt của từ plenty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplɛn.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈplɛn.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự dư thừa, lượng lớn
Contoh: There is plenty of food for everyone. (Có nhiều thức ăn đủ cho mọi người.) - tính từ (adj.):dư thừa, đủ, nhiều
Contoh: We have plenty of time to finish the project. (Chúng tôi có nhiều thời gian để hoàn thành dự án.) - phó từ (adv.):rất nhiều, dư thừa
Contoh: She works plenty hard. (Cô ấy làm việc rất chăm chỉ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plentus', có nghĩa là 'nhiều', 'dư thừa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng đầy đồ đạc, hay một bữa tiệc có nhiều thức ăn và đồ uống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: abundance, surplus
- tính từ: abundant, ample, sufficient
- phó từ: abundantly, amply
Từ trái nghĩa:
- tính từ: scarce, insufficient
- phó từ: scarcely, insufficiently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plenty of (nhiều, dư thừa)
- plenty more (nhiều hơn nữa)
- plenty to do (nhiều việc phải làm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Plenty of opportunities await you. (Nhiều cơ hội đang chờ đợi bạn.)
- tính từ: There is plenty of room for everyone. (Có nhiều chỗ cho mọi người.)
- phó từ: He eats plenty fast. (Anh ta ăn rất nhanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of plenty, there was a festival where people shared an abundance of food and joy. Everyone had plenty to eat and plenty of reasons to celebrate.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có rất nhiều thức ăn, có một lễ hội mà mọi người chia sẻ nguồn thức ăn dồi dào và niềm vui. Mọi người đều có đủ thức ăn và nhiều lý do để tổ chức một buổi tiệc.