Nghĩa tiếng Việt của từ plethora, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈple.θə.rə/
🔈Phát âm Anh: /ˈple.θə.rə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quá đủ hoặc quá nhiều, quá mức
Contoh: The city offers a plethora of entertainment options. (Thành phố cung cấp quá nhiều lựa chọn giải trí.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'plethore', có nghĩa là 'sự thừa', từ 'plethō' nghĩa là 'đầy đủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng đầy đồ đạc, không gian quá tràn đầy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: abundance, excess, surplus
Từ trái nghĩa:
- danh từ: scarcity, shortage, deficiency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a plethora of (rất nhiều, quá đủ)
- plethora of choices (nhiều lựa chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There is a plethora of information available online. (Có quá nhiều thông tin có sẵn trực tuyến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a plethora of events happening every weekend. People were always excited about the variety of activities they could choose from, making their weekends vibrant and full of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, hàng tuần xảy ra rất nhiều sự kiện. Mọi người luôn hào hứng với sự đa dạng các hoạt động mà họ có thể lựa chọn, làm cho cuối tuần của họ sôi động và tràn đầy sự sống.