Nghĩa tiếng Việt của từ pliable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplaɪ.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈplaɪ.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ uốn, dễ mềm, linh hoạt
Contoh: The pliable branches were easy to bend. (Các cành mềm dễ uốn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plicare' nghĩa là 'gấp', kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sợi dây được uốn cong dễ dàng trong tay bạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'pliable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flexible, supple, malleable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rigid, stiff, inflexible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pliable material (vật liệu dễ uốn)
- pliable mind (tâm trí linh hoạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The pliable material was perfect for making sculptures. (Vật liệu dễ uốn là hoàn hảo để làm tác phẩm điêu khắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sculptor who loved working with pliable materials. One day, he found a unique piece of pliable clay that could be shaped into anything he imagined. He crafted a beautiful statue that amazed everyone who saw it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân điêu khắc yêu thích làm việc với vật liệu dễ uốn. Một ngày, anh ta tìm thấy một mảnh đất sét dễ uốn đặc biệt có thể được tạo hình thành bất cứ điều gì anh ta tưởng tượng. Anh ta điêu khắc ra một tác phẩm tượng đẹp khiến mọi người xem đều kinh ngạc.