Nghĩa tiếng Việt của từ pliant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplaɪ.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈplaɪ.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ uốn ép, linh hoạt, dễ thay đổi
Contoh: He is a pliant person who can adapt to any situation. (Dia adalah orang yang dapat menyesuaikan diri dengan situasi apa pun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pliant-' từ 'plicare' nghĩa là 'gấp', 'uốn'. Có liên quan đến từ 'ply'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một sợi dây cao su, nó dễ uốn ép và linh hoạt, giống như người có tính cách 'pliant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flexible, adaptable, compliant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: rigid, inflexible, stubborn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be pliant in one's approach (có cách tiếp cận linh hoạt)
- a pliant mind (tâm trí linh hoạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The pliant branches of the willow tree bend in the wind. (Những cành cây liễu uốn theo gió.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a pliant willow tree that could bend with the wind, never breaking. Its flexibility inspired the villagers to be more adaptable and open-minded, leading to a harmonious community. (Ngày xửa ngày xưa, có một cây liễu dễ uốn ép có thể uốn theo gió, không bao giờ gãy. Sự linh hoạt của nó đã truyền cảm hứng cho dân làng trở nên linh hoạt và cởi mở hơn, dẫn đến một cộng đồng hòa thuận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một cây liễu dễ uốn ép có thể uốn theo gió, không bao giờ gãy. Sự linh hoạt của nó đã truyền cảm hứng cho dân làng trở nên linh hoạt và cởi mở hơn, dẫn đến một cộng đồng hòa thuận.