Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /plaɪt/

🔈Phát âm Anh: /plaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng khó khăn, tình thế nguy hiểm
        Contoh: The plight of the refugees is heartbreaking. (Tinh thế của những người tị nạn thật đau lòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung La-tinh 'plicare', có nghĩa là 'xoắn, gấp', qua tiếng Anh cổ 'pliht' có nghĩa là 'nghiệp, tai ương'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một nhóm người bị kẹt trong một tòa nhà cháy, tình thế của họ là một 'plight' nghiêm trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: predicament, situation, condition

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blessing, boon, advantage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a sorry plight (trong tình trạng đáng thương)
  • to improve one's plight (cải thiện tình hình của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The documentary highlights the plight of the homeless. (Tài liệu phim này làm nổi bật tình trạng của người vô gia cư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers found themselves in a dire plight. They were trapped in a dark cave with no food or water. As they worked together to find a way out, they realized the importance of unity and hope in overcoming their plight.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu giới rơi vào tình thế nguy hiểm. Họ bị kẹt trong một hang động tối tăm không có đồ ăn hay nước uống. Khi họ cố gắng cùng nhau tìm đường thoát khỏi đó, họ nhận ra tầm quan trọng của sự đoàn kết và hy vọng trong việc vượt qua tình thế của mình.