Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /plɑt/

🔈Phát âm Anh: /plɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kế hoạch, chương trình; cốt truyện của một câu chuyện hoặc phim ảnh
        Contoh: The plot of the movie was very interesting. (Cốt truyện của bộ phim rất thú vị.)
  • động từ (v.):lên kế hoạch, lập kế hoạch; lên ý định xấu
        Contoh: They plotted to overthrow the government. (Họ lên kế hoạch để lật đổ chính phủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'plot', có nghĩa là 'mảnh đất nhỏ', sau đó được mở rộng để chỉ 'kế hoạch' hoặc 'cốt truyện'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ một bản đồ hoặc kế hoạch cho một cuộc đột kích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scheme, storyline
  • động từ: plan, scheme

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: randomness, chaos
  • động từ: improvise, act spontaneously

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plot twist (điểm xoắn cốt truyện)
  • plot device (phương tiện truyện)
  • thick plot (cốt truyện phức tạp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The plot of the novel is complex and intriguing. (Cốt truyện của tiểu thuyết rất phức tạp và hấp dẫn.)
  • động từ: The criminals were plotting a bank robbery. (Những tên tội phạm đang lên kế hoạch cướp ngân hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of rebels plotted to overthrow a corrupt government. Their plot was intricate, involving many characters and unexpected twists. In the end, their plan succeeded, and the country was free from tyranny.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nổi loạn đã lên kế hoạch lật đổ chính phủ tham nhũng. Kế hoạch của họ rất phức tạp, liên quan đến nhiều nhân vật và những điểm xoắn bất ngờ. Cuối cùng, kế hoạch của họ thành công, và đất nước đã thoát khỏi ách độc ác.