Nghĩa tiếng Việt của từ plough, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plaʊ/
🔈Phát âm Anh: /plaʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái cày
Contoh: The farmer used a plough to prepare the soil. (Nông dân sử dụng cái cày để chuẩn bị đất.) - động từ (v.):cày đất
Contoh: They will plough the field before planting. (Họ sẽ cày ruộng trước khi trồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ploh', tiếp tục điều chỉnh từ tiếng Latin 'plovum', 'plovus', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'plax' có nghĩa là 'mặt phẳng, tấm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người nông dân đang sử dụng cái cày để chuẩn bị đất cho vụ mùa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plow, cultivator
- động từ: till, cultivate
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put one's hand to the plough (bắt tay vào công việc)
- plough a lonely furrow (làm việc một mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old plough is still in good condition. (Cái cày cũ vẫn còn tốt.)
- động từ: The fields need to be ploughed before the spring planting. (Các cánh đồng cần được cày trước khi trồng mùa xuân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a farmer named John had a field that needed to be ploughed. He used his old plough, which had been in his family for generations, to turn the soil. As he worked, he imagined the rich harvest that would come from the well-ploughed land. The sound of the plough cutting through the earth was music to his ears, and he knew that his hard work would pay off.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân tên là John có một cánh đồng cần phải được cày. Anh ta sử dụng chiếc cày cũ, đã truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong gia đình mình, để làm đất. Trong khi làm việc, anh ta tưởng tượng sẽ có một mùa màng phong phú từ đất được cày tốt. Âm thanh của cái cày cắt qua đất là âm nhạc vào tai anh, và anh biết rằng công sức của mình sẽ được đền đáp.