Nghĩa tiếng Việt của từ plover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplʌv.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈplʌv.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim nhỏ, thường thấy ở bờ biển
Contoh: The plover flew gracefully over the beach. (Chim plover bay dịu dàng trên bãi biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ 'plovier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'plovarius', có liên quan đến tiếng Latin 'pluvia' nghĩa là 'mưa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bờ biển và thấy một con chim nhỏ bay lượn, đó là chim plover.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shorebird, sandpiper
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plover bird (chim plover)
- plover habitat (môi trường sống của chim plover)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A group of plovers was seen near the shore. (Một nhóm chim plover được nhìn thấy gần bờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, on a windy beach, a plover was searching for food. It moved gracefully, blending with the sand and the waves, a perfect picture of nature's harmony. (Dulu kala, di pantai yang berangin, seekor plover sedang mencari makan. Ia bergerak dengan anggun, menyatu dengan pasir dan ombak, gambar sempurna dari harmoni alam.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên bãi biển có gió, một con chim plover đang tìm kiếm thức ăn. Nó di chuyển mềm mại, hòa quyện với cát và sóng biển, là một bức tranh hoàn hảo của sự hài hòa của thiên nhiên.