Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ploy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /plɔɪ/

🔈Phát âm Anh: /plɔɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chiến lược, thủ đoạn
        Contoh: His ploy to win her affection was successful. (Công cuộc của anh ta để thu hút tình cảm của cô ấy thành công.)
  • động từ (v.):sử dụng chiến lược, đánh lừa
        Contoh: He tried to ploy his opponent with false information. (Anh ta cố gắng đánh lừa đối thủ của mình bằng thông tin sai lệch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ploy', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'jeu' nghĩa là 'trò chơi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng chiến lược trong các trò chơi hoặc cuộc chiến.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tactic, strategy
  • động từ: maneuver, trick

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, openness
  • động từ: disclose, reveal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ploy to win (thủ đoạn để thắng)
  • ploy to deceive (thủ đoạn để lừa dối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The politician's ploy to gain votes was transparent. (Thủ đoạn của chính trị gia để có được phiếu bầu là rõ ràng.)
  • động từ: The general ployed the enemy into a trap. (Tướng đã đánh lừa kẻ thù vào một chiến lược bẫy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a strategic game, a player used a clever ploy to outmaneuver his opponent, turning the tide of the game. His ploy involved misleading his opponent with false moves, ultimately leading to his victory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một trò chơi chiến lược, một người chơi sử dụng một thủ đoạn thông minh để vượt qua đối thủ của mình, thay đổi tình thế của trò chơi. Thủ đoạn của anh ta liên quan đến việc đánh lừa đối thủ bằng những động thái sai lầm, cuối cùng dẫn đến chiến thắng của anh ta.