Nghĩa tiếng Việt của từ pluck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plʌk/
🔈Phát âm Anh: /plʌk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cắt, bật, hoặc kéo ra khỏi một vật thể
Contoh: She plucked a flower from the garden. (Cô ấy cắt một bông hoa từ khu vườn.) - danh từ (n.):sự dũng cảm hoặc quyết tâm
Contoh: He showed great pluck in facing the challenge. (Anh ta thể hiện sự dũng cảm lớn trong việc đối mặt với thử thách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'pluccian', có liên quan đến việc kéo hoặc cắt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn kéo một sợi tóc hoặc dây đàn để 'pluck' (kéo) chúng ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pull, tug, yank
- danh từ: courage, bravery, boldness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cowardice, fear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pluck up courage (rút ra sự can đảm)
- pluck a victory from the jaws of defeat (giành chiến thắng từ tư thế thất bại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He plucked the strings of the guitar skillfully. (Anh ta kéo dây đàn guitar một cách khéo léo.)
- danh từ: Her pluck in the face of danger was admirable. (Sự dũng cảm của cô ấy khi đối mặt với nguy hiểm là đáng ngưỡng mộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who showed great pluck in every battle. One day, he had to pluck a sword from a stone to prove his worth. With his courage and determination, he successfully pulled the sword out, becoming the true king.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm thể hiện sự quyết tâm trong mọi trận chiến. Một ngày nọ, anh ta phải cắt một thanh kiếm từ một tảng đá để chứng tỏ giá trị của mình. Với sự can đảm và quyết tâm, anh ta thành công kéo thanh kiếm ra, trở thành vị vua chính thức.