Nghĩa tiếng Việt của từ plug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plʌɡ/
🔈Phát âm Anh: /plʌɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phích cắm, đầu cắm
Contoh: She plugged the charger into the socket. (Cô ấy cắm phích sạc vào ổ cắm.) - động từ (v.):cắm, đặt phích cắm vào
Contoh: Plug the TV into the wall socket. (Cắm tivi vào ổ cắm tường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'plug', có thể liên hệ đến hành động của việc 'cắm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng phích cắm để cấp nguồn điện cho các thiết bị như điện thoại hoặc tivi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: socket, jack
- động từ: insert, connect
Từ trái nghĩa:
- động từ: unplug, disconnect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plug in (cắm vào)
- plug and play (cắm và chơi, dùng để chỉ thiết bị có thể sử dụng ngay lập tức sau khi cắm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He pulled the plug to drain the water. (Anh ta kéo phích cắm để xả nước.)
- động từ: Make sure to plug the device into a power source. (Hãy đảm bảo cắm thiết bị vào nguồn điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little plug named Plucky. Plucky loved to help people by connecting their devices to power. One day, Plucky was plugged into a socket, and suddenly, the lights went out! Plucky realized he had to fix the problem, so he bravely stayed in the socket, ensuring that all the devices had power again. Everyone was grateful to Plucky for his hard work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phích cắm nhỏ tên là Plucky. Plucky rất thích giúp đỡ mọi người bằng cách kết nối thiết bị của họ với nguồn điện. Một ngày nọ, Plucky được cắm vào ổ cắm, và đột nhiên, đèn tắt! Plucky nhận ra mình phải sửa chữa vấn đề, vì vậy anh ta dũng cảm ở lại trong ổ cắm, đảm bảo tất cả các thiết bị lại có điện. Mọi người đều biết ơn Plucky vì sự nỗ lực của anh ta.