Nghĩa tiếng Việt của từ plumage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpluːmɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpluːmɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lông vũ của chim
Contoh: The peacock's plumage is very colorful. (Lông vũ của cầu vồng rất sặc sỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plumage', từ 'plume' nghĩa là 'lông chim', kết hợp với hậu tố '-age'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim cầu vồng với những lông vũ sặc sỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: feathers, feathering
Từ trái nghĩa:
- danh từ: baldness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bright plumage (lông vũ sáng lấp lánh)
- dull plumage (lông vũ tà)
- display of plumage (trình diễn lông vũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bird's plumage was a sight to behold. (Lông vũ của con chim là một cảnh đẹp để ngắm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense forest, there lived a peacock with the most magnificent plumage. Every morning, it would spread its colorful feathers, attracting all the other birds. The peacock's plumage was not just beautiful but also a symbol of its strength and vitality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, có một con cầu vồng sở hữu lông vũ tuyệt diệu nhất. Mỗi buổi sáng, nó sẽ xòe những chiếc lông màu sắc, thu hút tất cả những con chim khác. Lông vũ của con cầu vồng không chỉ đẹp mà còn là biểu tượng của sức mạnh và sự sống quyết.