Nghĩa tiếng Việt của từ plumb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plʌm/
🔈Phát âm Anh: /plʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):viên chì
Contoh: The plumber used a plumb to check the vertical alignment. (Tukang leding menggunakan plumb untuk memeriksa kesesuaian vertikal.) - động từ (v.):kiểm tra thẳng đứng, đo đạc
Contoh: They plumb the depth of the ocean. (Họ đo độ sâu của đại dương.) - tính từ (adj.):thẳng đứng, chính xác
Contoh: The wall is plumb. (Tường đó thẳng đứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plumbum' nghĩa là 'chì', được sử dụng để chỉ các vật liệu và công cụ liên quan đến chì.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ngành xây dựng và đo đạc, đặc biệt là khi sử dụng viên chì để kiểm tra độ thẳng đứng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lead weight
- động từ: measure, check
- tính từ: vertical, accurate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: crooked, inaccurate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- out of plumb (méo, không thẳng đứng)
- plumb the depths (đo đạc độ sâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The plumb is a simple tool for checking verticality. (Viên chì là một công cụ đơn giản để kiểm tra độ thẳng đứng.)
- động từ: The engineer will plumb the structure to ensure its stability. (Kỹ sư sẽ đo đạc cấu trúc để đảm bảo tính ổn định của nó.)
- tính từ: The wall is perfectly plumb. (Tường đó hoàn toàn thẳng đứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a builder named Tom used a plumb to ensure all walls were perfectly vertical. One day, he encountered a wall that seemed out of plumb, and after checking with his tool, he found it was indeed crooked. He corrected it, ensuring the building's stability. (Ngày xửa ngày xưa, một thợ xây tên là Tom sử dụng viên chì để đảm bảo tất cả các bức tường đều thẳng đứng. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một bức tường có vẻ không thẳng đứng, và sau khi kiểm tra bằng công cụ của mình, anh ta phát hiện nó thật sự bị méo. Anh ta đã sửa chữa nó, đảm bảo tính ổn định của tòa nhà.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thợ xây tên là Tom sử dụng viên chì để đảm bảo tất cả các bức tường đều thẳng đứng. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một bức tường có vẻ không thẳng đứng, và sau khi kiểm tra bằng công cụ của mình, anh ta phát hiện nó thật sự bị méo. Anh ta đã sửa chữa nó, đảm bảo tính ổn định của tòa nhà.