Nghĩa tiếng Việt của từ plumber, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplʌm.bɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈplʌm.bər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thợ sửa ống nước, thợ ống kỹ thuật
Contoh: We need to call a plumber to fix the leak. (Kita perlu memanggil tukang ledeng untuk memperbaiki kebocoran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plumbum' nghĩa là chì, liên hệ đến việc sử dụng chì trong ống nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc với ống nước, có thể là sửa chữa hay lắp đặt, để nhớ được từ 'plumber'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thợ ống nước, thợ kỹ thuật
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- call a plumber (gọi thợ sửa ống nước)
- plumber's tape (băng dính ống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The plumber will come tomorrow to install the new sink. (Tukang ledeng akan datang besok untuk memasang wastafel baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled plumber named Tom. He was known for fixing any plumbing issue quickly and efficiently. One day, a big hotel had a major water pipe burst, and they called Tom for help. Tom arrived with his tools and within hours, the water was flowing smoothly again. The hotel manager was so grateful and offered Tom a permanent job. Tom's reputation as a reliable plumber grew even stronger.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa ống nước giỏi tên là Tom. Ông được biết đến với khả năng sửa chữa vấn đề về ống nước một cách nhanh chóng và hiệu quả. Một ngày nọ, một khách sạn lớn có một đường ống nước vỡ lớn, và họ gọi Tom đến giúp. Tom đến với dụng cụ của mình và chỉ trong vài giờ, nước đã chảy trôi một cách trơn tru. Quản lý khách sạn rất biết ơn và đề nghị Tom làm việc lâu dài. Danh tiếng của Tom như một thợ sửa ống nước đáng tin cậy càng trở nên lớn mạnh hơn.