Nghĩa tiếng Việt của từ plummet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplʌm.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈplʌm.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):rơi thẳng đứng, giảm mạnh
Contoh: The temperature plummeted to below freezing. (Nhiệt độ giảm mạnh xuống dưới điểm đóng băng.) - danh từ (n.):vật nặng của bộ cân, đồ đo độ sâu
Contoh: The diver used a plummet to measure the depth of the water. (Thợ lặn sử dụng một vật nặng để đo độ sâu của nước.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plomet', có thể liên hệ với việc sử dụng vật nặng trong cân.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một vật nặng rơi xuống từ trên cao, tương tự như việc giá cả hoặc nhiệt độ giảm mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: drop, fall, decline
- danh từ: weight, sinker
Từ trái nghĩa:
- động từ: rise, increase
- danh từ: buoy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plummet to the ground (rơi xuống đất)
- plummet in value (giảm giá trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Shares plummeted after the news. (Cổ phiếu giảm mạnh sau tin tức đó.)
- danh từ: The fisherman attached a plummet to his line. (Người đánh cá gắn một vật nặng vào dây câu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a stock market investor watched in horror as the value of his shares plummeted. It was like a heavy weight, a plummet, falling straight down, taking all his hopes with it. (Một lần, một nhà đầu tư thị trường chứng khoán nhìn với sợ hãi khi giá trị của cổ phiếu của anh ta giảm mạnh. Nó giống như một vật nặng, một plummet, rơi thẳng xuống, đưa tất cả hy vọng của anh ta cùng theo.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhà đầu tư thị trường chứng khoán nhìn với sợ hãi khi giá trị của cổ phiếu của anh ta giảm mạnh. Nó giống như một vật nặng, một plummet, rơi thẳng xuống, đưa tất cả hy vọng của anh ta cùng theo.