Nghĩa tiếng Việt của từ plump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plʌmp/
🔈Phát âm Anh: /plʌmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mũm mĩm, mập mạp
Contoh: The baby has plump cheeks. (Môi em bé tròn trĩnh.) - động từ (v.):làm cho mũm mĩm, làm cho mập mạp
Contoh: She plumped the pillows. (Cô ấy làm cho gối tròn trĩnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plump', có liên quan đến từ 'plombe' nghĩa là 'nặng nề', 'mập mạp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con lợn mũm mĩm hoặc một quả bơ tròn và mịn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: chubby, fat, full
- động từ: fatten, swell
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thin, skinny
- động từ: slim, reduce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plump up (làm cho mũm mĩm)
- plump for (chọn, ưa thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She has a plump figure. (Hình dáng của cô ấy mũm mĩm.)
- động từ: The rain plumped the soil. (Mưa làm cho đất trở nên ẩm ướt và mũm mĩm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a plump little pig who loved to eat and play. Every day, he would plump up the mud with his tiny hooves, making it soft and cozy for his afternoon naps. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú heo nhỏ mũm mĩm rất thích ăn và chơi. Hàng ngày, chú ấy sẽ làm cho bùn mũm mĩm lại bằng những chiếc giầu nhỏ, làm cho nó mềm mại và ấm áp cho giấc ngủ chiều của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chú heo nhỏ mũm mĩm rất thích ăn và chơi. Hàng ngày, chú ấy sẽ làm cho bùn mũm mĩm lại bằng những chiếc giầu nhỏ, làm cho nó mềm mại và ấm áp cho giấc ngủ chiều của mình.