Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plunder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplʌn.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈplʌn.dər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cướp bóc, cướp nhà của người khác
        Contoh: The pirates plundered the coastal towns. (Cướp biển cướp bóc các thị trấn ven biển.)
  • danh từ (n.):sự cướp bóc, sự cướp nhà của người khác
        Contoh: The aftermath of the war was marked by widespread plunder. (Hậu quả của cuộc chiến được đánh dấu bởi sự cướp bóc rộng rãi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plunder', có thể liên hệ đến tiếng Đức 'plündern', có nghĩa là 'cướp bóc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của những tên cướp biển đang cướp bóc một tàu buôn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: loot, rob, pillage
  • danh từ: loot, booty, pillage

Từ trái nghĩa:

  • động từ: protect, preserve
  • danh từ: protection, preservation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plunder and pillage (cướp bóc và làm tàn phá)
  • war plunder (cướp bóc trong chiến tranh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The invaders plundered the city. (Kẻ xâm lược cướp bóc thành phố.)
  • danh từ: The soldiers carried away their plunder. (Quân lính mang theo cướp của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of pirates who loved to plunder ships. They would sail the seas, looking for vessels to rob. One day, they found a ship filled with treasures. They plundered the ship, taking everything of value. But as they were celebrating their plunder, a storm hit, and they had to abandon their loot to survive. The end.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm cướp biển thích cướp bóc tàu. Họ đi biển tìm kiếm những chiếc tàu để cướp. Một ngày, họ tìm thấy một chiếc tàu chứa đầy kho báu. Họ cướp bóc chiếc tàu, lấy mọi thứ có giá trị. Nhưng khi họ đang ăn mừng cướp của mình, một cơn bão đến, và họ phải bỏ quăng cướp của mình để sống sót. Hết chuyện.