Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plunge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /plʌndʒ/

🔈Phát âm Anh: /plʌndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đâm vào, lao vào
        Contoh: He plunged into the water. (Dia menyelam ke dalam air.)
  • danh từ (n.):sự lao vào, sự đâm vào
        Contoh: The plunge of the stock market was unexpected. (Kejatuhan pasar saham itu tidak terduga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'plonger', có nghĩa là 'nhảy xuống', 'lao vào'. Có thể liên hệ với từ 'plunge' trong tiếng Anh có nghĩa tương tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hình ảnh một người lao vào bể bơi, hoặc một vật thể đâm vào mặt nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dive, jump, submerge
  • danh từ: dive, descent, drop

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rise, ascend
  • danh từ: rise, ascent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take the plunge (quyết định lao vào)
  • plunge into (lao vào, đâm vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She took a deep breath and plunged into the cold water. (Dia menghirup napas dalam dan menyelam ke dalam air dingin.)
  • danh từ: The plunge in temperature made everyone wear thick coats. (Kejutan penurunan suhu membuat semua orang memakai mantel tebal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave diver named Alex. One day, he decided to take the plunge and dive into the deepest part of the ocean. As he plunged into the water, he discovered a hidden world of amazing creatures and beautiful corals. This experience changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phiêu lưu thủ tên là Alex. Một ngày nọ, anh quyết định lao vào và lặn xuống phần sâu nhất của đại dương. Khi anh lao vào nước, anh phát hiện ra một thế giới ẩn giấu của những sinh vật kỳ thú và san hô đẹp. Kinh nghiệm này đã thay đổi cuộc đời anh mãi mãi.