Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plural, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈplʊr.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈplʊə.rəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số nhiều của danh từ
        Contoh: The plural of 'cat' is 'cats'. (Số nhiều của 'cat' là 'cats'.)
  • tính từ (adj.):thuộc về số nhiều
        Contoh: This noun is in the plural form. (Danh từ này ở dạng số nhiều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pluralis', có liên quan đến số nhiều trong ngôn ngữ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc danh từ trong câu thường được sử dụng ở dạng số nhiều khi nói về nhiều đối tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plurality
  • tính từ: multiple

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: singular

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plural form (dạng số nhiều)
  • plural noun (danh từ số nhiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Understanding the plural is essential in grammar. (Hiểu biết về số nhiều là rất cần thiết trong ngữ pháp.)
  • tính từ: The plural form of 'child' is 'children'. (Dạng số nhiều của 'child' là 'children'.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a grammar class, the teacher explained the concept of plural by showing different pictures of animals. 'Look at these cats,' she said, emphasizing the plural form. 'Now, can you tell me the plural of 'dog'?' The students quickly responded, 'dogs!', understanding the concept of plural.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học ngữ pháp, giáo viên giải thích khái niệm số nhiều bằng cách cho xem nhiều bức ảnh về động vật. 'Nhìn vào những con mèo này,' cô nói, nhấn mạnh vào dạng số nhiều. 'Bây giờ, bạn có thể cho tôi biết số nhiều của 'dog' không?' Các học sinh nhanh chóng trả lời, 'dogs!', hiểu được khái niệm về số nhiều.