Nghĩa tiếng Việt của từ pluralism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈplʊrəlɪzəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈplʊərəlɪzəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chủ nghĩa đa dạng, sự đa dạng trong tôn giáo, chính trị, văn hóa, v.v.
Contoh: Pluralism is valued in many societies. (Chủ nghĩa đa dạng được coi trọng trong nhiều xã hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pluralis' (đa nghĩa), kết hợp với hậu tố '-ism' (chủ nghĩa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một xã hội đa dạng về tôn giáo, chính trị, và văn hóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: diversity, multiplicity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uniformity, monism
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cultural pluralism (chủ nghĩa đa dạng văn hóa)
- political pluralism (chủ nghĩa đa dạng chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The concept of pluralism allows for different beliefs and practices. (Khái niệm về chủ nghĩa đa dạng cho phép có các niềm tin và thực hành khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city where pluralism was celebrated, people of different religions, cultures, and political views lived together in harmony. Each group respected the others, creating a vibrant and diverse community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố mà chủ nghĩa đa dạng được kỷ niệm, người dân có tôn giáo, văn hóa và quan điểm chính trị khác nhau sống cùng nhau một cách hòa hợp. Mỗi nhóm tôn trọng nhau, tạo nên một cộng đồng đa dạng và sôi động.