Nghĩa tiếng Việt của từ plus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /plʌs/
🔈Phát âm Anh: /plʌs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thêm vào, cộng thêm
Contoh: The cost is a thousand dollars plus tax. (Biaya adalah seribu dolar ditambah pajak.) - kết hợp từ (conj.):cộng thêm, thêm vào
Contoh: I have a car, plus a motorcycle. (Saya punya mobil, ditambah sepeda motor.) - danh từ (n.):phép cộng, số dương
Contoh: Two plus two equals four. (Dua plus dua sama dengan empat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'plūs', có nghĩa là 'nhiều hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến phép toán cộng trong toán học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: additional, extra
- kết hợp từ: and, also
- danh từ: addition, positive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: minus, less
- kết hợp từ: but, except
- danh từ: subtraction, negative
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- plus or minus (cộng hoặc trừ)
- plus sign (dấu cộng)
- plus side (mặt tích cực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She got a grade of B plus. (Cô ấy được điểm B cộng.)
- kết hợp từ: He is intelligent plus handsome. (Anh ta thông minh cộng đẹp trai.)
- danh từ: The plus of this plan is its simplicity. (Phần cộng của kế hoạch này là tính đơn giản của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a math class, there was a symbol that everyone loved. It was the 'plus' symbol. Every time it appeared, it meant more, adding joy and numbers together. The students learned that 'plus' not only meant addition in math but also meant something extra in life, like extra love or extra fun.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một lớp học toán, có một ký hiệu mà ai cũng yêu thích. Đó là ký hiệu 'plus'. Mỗi khi nó xuất hiện, nó có nghĩa là nhiều hơn, thêm vui vẻ và số lượng lại với nhau. Học sinh học được rằng 'plus' không chỉ có nghĩa là phép cộng trong toán mà còn có nghĩa là thêm một cái gì đó trong cuộc sống, như tình yêu thêm hay niềm vui thêm.