Nghĩa tiếng Việt của từ pluto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpluːtoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈpluːtəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiên thạch lớn, là một hành tinh lùn trong hệ mặt trời
Contoh: Pluto was once considered the ninth planet in our solar system. (Pluto dulu dianggap sebagai planet kesembilan dalam tata surya kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Pluto', là tên của vị thần của sự ẩn dật và của địa thế vùng đất của Hy Lạp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những vị thần trong thần thoại Hy Lạp, đặc biệt là Pluto - vị thần của sự ẩn dật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dwarf planet, celestial body
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond Pluto (nằm ngoài Pluto)
- explore Pluto (khám phá Pluto)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study Pluto to understand more about our solar system. (Para ilmuwan mempelajari Pluto untuk memahami lebih banyak tentang tata surya kita.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a galaxy far, far away, there was a dwarf planet named Pluto. It was small and cold, but it had its own beauty. One day, a group of space explorers visited Pluto to learn more about its mysteries. They discovered that despite its size, Pluto had a complex landscape and even its own moons. This journey helped them understand the vastness and diversity of our universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà ở rất xa, có một hành tinh lùn tên là Pluto. Nó nhỏ và lạnh, nhưng lại có vẻ đẹp riêng của nó. Một ngày nọ, một nhóm phi hành gia khám phá không gian đến thăm Pluto để tìm hiểu thêm về những bí ẩn của nó. Họ phát hiện ra rằng mặc dù kích thước nhỏ bé, Pluto lại có bề mặt phức tạp và thậm chí còn có những mặt trăng riêng của nó. Chuyến đi này giúp họ hiểu được sự rộng lớn và đa dạng của vũ trụ chúng ta.