Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ plutonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /pluːˈtɒnɪk/

🔈Phát âm Anh: /pluːˈtɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoặc được hình thành bởi các quá trình khối lửa bên trong Trái Đất, không liên quan đến sự phun trào lửa
        Contoh: The granite is a plutonic rock. (Granit là một loại đá plutonic.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'Plouton', một tên gọi của thần địa ngục Hades, kết hợp với hậu tố '-ic' để chỉ sự liên quan.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các lỗ động lớn bên trong Trái Đất, nơi các đá plutonic được hình thành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • igneous (liên quan đến đá lửa)

Từ trái nghĩa:

  • volcanic (liên quan đến núi lửa)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • plutonic activity (hoạt động plutonic)
  • plutonic rock formations (dạng hình đá plutonic)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The plutonic rocks are formed deep within the Earth's crust. (Các loại đá plutonic được hình thành sâu bên trong lớp vỏ Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the depths of the Earth, there was a mysterious realm where plutonic rocks were born. These rocks, formed by the slow cooling of magma, were not like the volcanic rocks that burst onto the surface. They remained hidden, a testament to the silent forces at work beneath our feet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở sâu bên trong Trái Đất, có một vùng đất bí ẩn nơi các loại đá plutonic được sinh ra. Những viên đá này, được hình thành từ quá trình làm lạnh chậm của dung nham, không giống như những viên đá núi lửa phun trào lên bề mặt. Chúng vẫn ẩn mình, là bằng chứng cho những lực lượng yên tĩnh hoạt động dưới chân chúng ta.