Nghĩa tiếng Việt của từ pm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌpiːˈem/
🔈Phát âm Anh: /ˌpiːˈem/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- từ viết tắt (abbr.):chiều tối, buổi tối (post meridiem)
Contoh: The meeting is scheduled for 5 pm. (Meeeting dijadwalkan pukul 5 sore.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'post meridiem', có nghĩa là 'sau giờ trưa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến thời gian chiều tối, khi mà ánh sáng mất dần và đêm sắp đến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: evening, night
Từ trái nghĩa:
- danh từ: am, morning
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- 5 pm (5 giờ chiều)
- 10 pm (10 giờ tối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We usually have dinner at 7 pm. (Kami biasanya makan malam pukul 7 sore.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a busy office worker who always had to remember the difference between am and pm. One day, he had a meeting scheduled for 5 pm, but he accidentally thought it was at 5 am. Luckily, he realized his mistake in time and made it to the meeting on time. From then on, he always double-checked the time to avoid confusion between am and pm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên văn phòng bận rộn luôn phải nhớ sự khác biệt giữa am và pm. Một ngày nọ, anh ta có một cuộc họp được lên lịch lúc 5 pm, nhưng anh ta nhầm là 5 am. May mắn thay, anh ta nhận ra sai lầm của mình đúng lúc và đã kịp thời đến cuộc họp. Từ đó, anh ta luôn kiểm tra lại thời gian để tránh nhầm lẫn giữa am và pm.