Nghĩa tiếng Việt của từ pneumatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /njuːˈmætɪk/
🔈Phát âm Anh: /njuːˈmætɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):về khí nén hoặc khí áp, hoạt động bằng khí nén
Contoh: The pneumatic drill is very noisy. (Loa khoan pneumatic rất ồn ào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pneumatikos', từ 'pneuma' nghĩa là 'khí', 'hơi', 'dòng khí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máy khoan khí nén khi nghĩ đến từ 'pneumatic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: air-driven, compressed-air
Từ trái nghĩa:
- tính từ: manual, hand-operated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pneumatic system (hệ thống khí nén)
- pneumatic actuator (cơ cấu chấp hành khí nén)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The factory uses pneumatic tools for efficiency. (Nhà máy sử dụng công cụ pneumatic để tăng hiệu suất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic city, all tools were pneumatic, powered by compressed air. The city was clean and efficient, with pneumatic drills building new structures every day. One day, a manual tool was found, a relic from the past, and it sparked a debate about the value of simplicity in a high-tech world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố tương lai, tất cả các công cụ đều là pneumatic, hoạt động bằng khí nén. Thành phố sạch sẽ và hiệu quả, với máy khoan pneumatic xây dựng các công trình mới hàng ngày. Một ngày nọ, một công cụ thủ công được tìm thấy, là một di vật từ quá khứ, và nó gây ra một cuộc tranh luận về giá trị của sự đơn giản trong một thế giới công nghệ cao.