Nghĩa tiếng Việt của từ pneumonia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /njuːˈmoʊniə/
🔈Phát âm Anh: /njuːˈməʊniə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh viêm phổi
Contoh: He was hospitalized due to pneumonia. (Dia dirawat di rumah sakit karena pneumonia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'pneumonía', từ 'pneumon' nghĩa là 'phổi', kết hợp với hậu tố '-ia' để chỉ một tình trạng bệnh lý.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến phổi, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lung infection, pulmonary inflammation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lung health, respiratory wellness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- recover from pneumonia (hồi phục từ viêm phổi)
- pneumonia treatment (điều trị viêm phổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The elderly are more susceptible to pneumonia. (Người cao tuổi dễ mắc bệnh viêm phổi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who caught pneumonia during the cold winter. He remembered the word 'pneumonia' by thinking of 'new moon', which was often associated with the cold and dark nights. After proper treatment, he recovered and always kept warm to prevent it from happening again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị viêm phổi vào mùa đông lạnh giá. Anh nhớ đến từ 'viêm phổi' bằng cách nghĩ đến 'nguyệt thực', thường kết hợp với những đêm lạnh và tối tăm. Sau khi được điều trị đúng cách, anh đã hồi phục và luôn giữ ấm để ngăn chặn điều đó xảy ra lại.