Nghĩa tiếng Việt của từ podium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊdiəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊdiəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bục phát biểu, giá đỡ
Contoh: The speaker stood on the podium. (Pembicara berdiri di atas podium.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'podium', có nghĩa là 'đệm chân', liên hệ đến việc sử dụng nó để đứng cao hơn mặt đất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải, nơi các chiến sĩ vinh dự đứng trên bục phát biểu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: platform, stage, rostrum
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- step up to the podium (bước lên bục phát biểu)
- behind the podium (đằng sau bục phát biểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The winner of the competition was invited to the podium. (Pemenang kompetisi diundang ke podium.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a grand hall, a young scientist stepped onto the podium to receive her award. The podium, a symbol of honor and recognition, stood tall, making her visible to all attendees. As she spoke, her words echoed through the hall, inspiring everyone present.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một hội trường kỳ diệu, một nhà khoa học trẻ bước lên bục phát biểu để nhận giải thưởng của mình. Bục phát biểu, là biểu tượng của vinh dự và sự công nhận, đứng cao, làm cho cô ấy nổi bật trước mặt mọi người. Khi cô ấy nói, lời cô ấy vang lên trong hội trường, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người hiện diện.