Nghĩa tiếng Việt của từ poet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sáng tác những bài thơ
Contoh: Shakespeare was a famous poet. (Shakespeare là một nhà thơ nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'poeta', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'ποιητής' (poiētēs), có nghĩa là 'người sáng tạo', từ 'ποιεῖν' (poiein) nghĩa là 'tạo ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bài thơ hay, những cảm xúc mãnh liệt và những câu chuyện đầy tình cảm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bard, versifier, rhymer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: prose writer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a romantic poet (một nhà thơ lãng mạn)
- a modern poet (một nhà thơ hiện đại)
- a poet laureate (nghệ sĩ thơ danh dự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The poet recited his latest work. (Nhà thơ đã đọc thơ tác phẩm mới nhất của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a poet who loved to write about nature. He would sit by the river and watch the sunset, then go home and write beautiful poems about the colors and the feelings they inspired. People loved his poems and he became famous for his vivid descriptions and deep emotions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ yêu thiên nhiên. Anh ta thường ngồi bên bờ sông và ngắm hoàng hôn, sau đó về nhà và viết những bài thơ đẹp về màu sắc và cảm xúc mà chúng gợi lên. Mọi người yêu thích thơ của anh ta và anh ta trở nên nổi tiếng với những miêu tả sinh động và cảm xúc sâu sắc.