Nghĩa tiếng Việt của từ poetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /poʊˈɛtɪk/
🔈Phát âm Anh: /pəʊˈɛtɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến thơ ca, có tính thơ ca
Contoh: The sunset was a poetic scene. (Cảnh hoàng hôn là một khung cảnh thơ ca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'poeticus', từ 'poesis' nghĩa là 'thơ ca', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác mơ màng và lãng mạn khi đọc một bài thơ hay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lyrical, poetic, romantic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: prosaic, unpoetic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- poetic justice (công bằng thơ ca)
- poetic license (quyền tự do của nghệ sĩ trong thơ ca)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Her poetic words touched everyone's heart. (Những từ ngữ thơ ca của cô ấy khiến mọi người cảm động.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a poet who saw the world through a poetic lens. Everything he observed, from the gentle sway of the trees to the soft whispers of the wind, he transformed into beautiful verses. His poetic words painted vivid images in the minds of his readers, making the ordinary seem extraordinary.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ nhìn thế giới qua góc nhìn thơ ca. Mọi thứ anh ta quan sát, từ cái nhịp điệu nhẹ nhàng của cây cối đến những tiếng thì thầm nhẹ nhàng của gió, anh ta biến chúng thành những dòng thơ đẹp. Những từ ngữ thơ ca của anh ta vẽ nên những hình ảnh sống động trong tâm trí của độc giả, khiến những điều bình thường trở nên kỳ diệu.