Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ poetry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpoʊ.ə.tri/

🔈Phát âm Anh: /ˈpəʊ.ɪ.tri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thơ ca, văn chương
        Contoh: She loves reading poetry. (Dia suka membaca puisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'poiēma', có nghĩa là 'sản phẩm của sáng tác', từ 'poiein' nghĩa là 'sáng tác'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bài thơ hay, cảm xúc mãnh liệt, và những tác phẩm văn chương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: verse, poems, literature

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: prose

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • poetry in motion (thơ ca trong chuyển động)
  • poetry reading (đọc thơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His poetry is full of emotion. (Thơ của anh ấy đầy cảm xúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poet named Lily who loved to write poetry. Every morning, she would sit by the window and compose verses about nature, love, and life. Her poetry was so beautiful that it was often described as 'poetry in motion'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thơ tên là Lily, người mà rất yêu thích viết thơ. Mỗi buổi sáng, cô ấy ngồi bên cửa sổ và sáng tác những dòng thơ về thiên nhiên, tình yêu và cuộc sống. Thơ của cô ấy đẹp đến mức thường được miêu tả là 'thơ ca trong chuyển động'.