Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ poignant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔɪn.jənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɔɪn.jənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây cảm xúc mãnh liệt, đau lòng
        Contoh: The poignant story made everyone cry. (Kisah yang menyayat hati membuat semua orang menangis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'poignant', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pungens', dạng động từ của 'pungere' nghĩa là 'đâm', 'cảm giác đau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng đau lòng như việc từ biệt người thân, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'gây cảm xúc mãnh liệt' của từ 'poignant'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: moving, touching, affecting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indifferent, unemotional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • poignant reminder (lời nhắc đau đớn)
  • poignant moment (khoảnh khắc đau lòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The poignant memories of the war still haunt him. (Kí ức đau lòng của cuộc chiến vẫn ám ảnh anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poignant story about a soldier who returned from war. The story was so poignant that it brought tears to everyone's eyes, reminding them of the deep emotions and pain associated with war.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện đau lòng về một chiến sĩ trở về từ chiến tranh. Câu chuyện đó rất đau lòng đến nỗi nó khiến mọi người khóc nức nở, nhắc họ đến những cảm xúc sâu sắc và đau đớn gắn liền với chiến tranh.