Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ poikilotherm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌpɔɪ.kɪ.loʊˈθɜrm/

🔈Phát âm Anh: /ˌpɔɪ.kɪ.ləʊˈθɜːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sinh vật thụ động điều chỉnh nhiệt độ cơ thể theo môi trường
        Contoh: Reptiles are often poikilotherms. (Giáp xác thường là poikilotherms.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'poikilo-' nghĩa là 'thay đổi' và 'thermos' nghĩa là 'nhiệt', tổng hợp thành 'poikilotherm' để chỉ sinh vật có nhiệt độ cơ thể thay đổi theo môi trường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài bò sát như rắn, ếch, và cá sống ở nhiệt độ môi trường, giúp bạn nhớ được 'poikilotherm' là sinh vật có nhiệt độ cơ thể thay đổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ectotherm, cold-blooded animal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: endotherm, warm-blooded animal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • poikilotherm animals (động vật poikilotherm)
  • poikilotherm physiology (sinh lý poikilotherm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Fish and amphibians are examples of poikilotherms. (Cá và lưỡng cư là ví dụ về poikilotherms.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the temperature varied greatly, lived a group of poikilotherms. These creatures, including frogs and snakes, adapted to the changing environment by adjusting their body temperature accordingly. One day, a scientist came to study them and discovered how their 'poikilotherm' nature helped them survive in such diverse conditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất mà nhiệt độ thay đổi nhiều, sống một nhóm sinh vật poikilotherm. Những sinh vật này, bao gồm ếch và rắn, thích nghi với môi trường thay đổi bằng cách điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của mình. Một ngày, một nhà khoa học đến nghiên cứu chúng và khám phá ra cách bản chất 'poikilotherm' của chúng giúp chúng sống sót trong những điều kiện đa dạng như vậy.