Nghĩa tiếng Việt của từ pointe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /pɔɪnt/
🔈Phát âm Anh: /pɔɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm, điểm chính xác
Contoh: She reached the pointe of her career. (Dia mencapai titik tertinggi karirnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pointe', dùng trong khiêu vũ để chỉ động tác nhảy lên đầu ngón chân.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nữ vũ công đang thực hiện một động tác nhảy lên đầu ngón chân trong vở balet.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: peak, pinnacle, summit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: nadir, bottom, low point
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach the pointe (đạt đến đỉnh cao)
- pointe shoes (giày balet)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dancer was on her pointe. (Penari itu berada di pointe-nya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a ballet dancer named Lily practiced her pointe every day. She dreamed of performing on the grand stage. One day, her dream came true, and she danced beautifully on her pointe, reaching the peak of her performance. The audience was amazed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vũ công balet tên là Lily tập động tác pointe hàng ngày. Cô mơ ước được biểu diễn trên sân khấu lớn. Một ngày nọ, ước mơ của cô đã thành hiện thực, và cô đã nhảy một cách tuyệt vời trên pointe của mình, đạt đến đỉnh cao của buổi biểu diễn. Khán giả đều kinh ngạc.