Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pointed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔɪn.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɔɪn.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có đầu nhọn, nhọn, sắc
        Contoh: She wore a pointed hat to the party. (Dia memakai topi runcing ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'point', có nghĩa là 'điểm', kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc mũ nhọn (pointed hat) để nhớ từ 'pointed'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sharp, acute, keen

Từ trái nghĩa:

  • blunt, dull, rounded

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pointed criticism (chỉ trích sắc sảo)
  • pointed remark (bình luận sắc sảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The pointed end of the pencil is very sharp. (Ujung pensil yang runcing sangat tajam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wizard who always wore a pointed hat. His pointed hat was not only stylish but also served as a symbol of his magical abilities. One day, he used his pointed wand to cast a spell that helped save the village from a terrible storm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy luôn mặc chiếc mũ nhọn. Mũ nhọn của ông không chỉ đẹp mà còn là biểu tượng của khả năng ma thuật của ông. Một ngày nọ, ông sử dụng cây đũa nhọn của mình để thực hiện một phép thuật giúp cứu làng khỏi một cơn bão khủng khiếp.