Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ pointillist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔɪn.t̬ɪ.lɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈpɔɪn.tɪ.lɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến phong cách vẽ tranh pointillism, sử dụng nhiều chấm nhỏ để tạo thành một bức tranh
        Contoh: The museum displayed a collection of pointillist paintings. (Nhà bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các bức tranh pointillist.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'pointillisme', từ 'point' nghĩa là 'chấm' và '-isme' là hậu tố chỉ phong cách hoặc hệ thống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cách vẽ tranh sử dụng nhiều chấm nhỏ để tạo thành một bức tranh đầy màu sắc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pointillistic, dot painting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-pointillist, non-dot painting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pointillist technique (kỹ thuật pointillist)
  • pointillist style (phong cách pointillist)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The artist used a pointillist approach to create a vibrant landscape. (Nghệ sĩ sử dụng phương pháp pointillist để tạo ra một cảnh quan sống động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist who loved to paint using the pointillist technique. He would spend hours carefully placing tiny dots of paint on the canvas to create beautiful landscapes. People admired his work for its unique style and vibrant colors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích phong cách vẽ tranh pointillist. Anh ta dành nhiều giờ để cẩn thận đặt những chấm màu nhỏ lên vải để tạo ra những bức tranh cảnh đẹp. Mọi người đều ngưỡng mộ tác phẩm của anh ta vì phong cách độc đáo và màu sắc hấp dẫn.