Nghĩa tiếng Việt của từ pointless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈpɔɪntləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈpɔɪntləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô nghĩa, vô ích, không có ý nghĩa
Contoh: The discussion was pointless because no one listened. (Pembicaraan itu tidak ada gunanya karena tidak ada yang mendengarkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'point' (điểm) kết hợp với hậu tố '-less' (không, thiếu)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận mà không ai quan tâm, hoặc một công việc mà không có kết quả, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'vô ích' của 'pointless'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: meaningless, futile, useless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: meaningful, useful, purposeful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- pointless effort (nỗ lực vô ích)
- pointless task (nhiệm vụ vô nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It was a pointless argument; we never reached a conclusion. (Itu adalah perdebatan yang tidak ada gunanya; kami tidak pernah sampai pada kesimpulan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who tried to argue with a wall, thinking it would change its mind. Needless to say, his efforts were pointless, as the wall remained silent and unchanged. (Dulu kala, ada seorang pria yang mencoba berdebat dengan dinding, berpikir itu akan mengubah pikirannya. Tidak perlu dikatakan, upayanya tidak ada gunanya, karena dinding tetap diam dan tidak berubah.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cố gắng tranh cãi với một bức tường, nghĩ rằng nó sẽ thay đổi suy nghĩ của mình. Không cần nói, nỗ lực của anh ta là vô ích, vì bức tường vẫn im lặng và không thay đổi.